Trang chủ
Tin tức - Sự kiện
Văn bản pháp quy
Hướng dẫn thủ tục
Cơ sở lưu trú
Doanh nghiệp lữ hành
Hướng dẫn viên
Nhà hàng
Điểm đến
Điểm mua sắm
Vận tải khách du lịch
Vui chơi giải trí
Thể thao
Chăm sóc sức khỏe
Hiệp hội
Cơ sở đào tạo
Thông tin khoa học
Nhân lực du lịch
Xúc tiến du lịch
Tỉnh, thành phố
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Cần Thơ
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắc Lắk
Đắc Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Điện Biên
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hoà Bình
Hậu Giang
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lào Cai
Lạng Sơn
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Loại thẻ
Thẻ quốc tế
Thẻ nội địa
Thẻ tại điểm
Ngoại ngữ sử dụng
English
French
German
Chinese
Japanese
Korean
Spanish
Russian
Thai
Laotian
Cambodian
Italian
Czech
Portuguese
Rumanian
Bungarian
Indonesia
Hungarian
Polish
Arabic
Espanol
Mongolian
Tra cứu
Tổng số: 34999 kết quả
Sắp xếp:
Mặc định
Địa phương quản lý
Họ và tên
Số thẻ
Loại thẻ
Họ và tên: TRỊNH THỊ HƯƠNG GIANG
Số thẻ: 322230324
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Tại điểm
Điểm du lịch: Cửa khẩu Quốc tế Móng Cái
Họ và tên: PHẠM THỊ HUẦN
Số thẻ: 322230325
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Tại điểm
Điểm du lịch: Cửa khẩu Quốc tế Móng Cái
Họ và tên: Lê Thị Quỳnh
Số thẻ: 138230200
Nơi cấp thẻ: Thanh Hoá
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN TIẾN DŨNG
Số thẻ: 122231454
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN VĂN DŨNG
Số thẻ: 122231455
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: ĐINH HOÀNG ĐẠI
Số thẻ: 122231456
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: TRẦN VĂN HƯỚNG
Số thẻ: 133230464
Nơi cấp thẻ: Hưng Yên
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: TRẦN TRUNG HIẾU
Số thẻ: 133230465
Nơi cấp thẻ: Hưng Yên
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: VŨ ĐẠI VIỆT
Số thẻ: 133230466
Nơi cấp thẻ: Hưng Yên
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: ĐOÀN THỊ NGỌC HẢI
Số thẻ: 122231457
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: PHẠM CÔNG NHỤY
Số thẻ: 148180469
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: NGUYỄN VĂN KIÊN
Số thẻ: 101173927
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: PHẠM VĂN HANH
Số thẻ: 101184466
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: NGUYỄN TIẾN THÀNH
Số thẻ: 101122232
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: LÊ THỊ NGỌC HÀ
Số thẻ: 148151300
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: TÔN THẤT HOÀNG MIÊN
Số thẻ: 148151256
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THỊ LỆ THỦY
Số thẻ: 148151260
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: ĐỖ THẾ HẢI
Số thẻ: 148180512
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: NGUYỄN QUỲNH TRANG
Số thẻ: 101184498
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: PHẠM VĂN QUYẾT
Số thẻ: 148180499
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: KIỀU ANH VĂN
Số thẻ: 101153116
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: BÙI VĂN HƯỞNG
Số thẻ: 101236973
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: TRẦN MINH HIẾU
Số thẻ: 101236974
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN VĂN TUẤN
Số thẻ: 101236975
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Japanese
Họ và tên: PHẠM QUỐC ANH
Số thẻ: 101184409
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: PHẠM THỊ HUYỀN
Số thẻ: 101236976
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: TẠ QUANG HƯNG
Số thẻ: 101236977
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Japanese
Họ và tên: TRẦN QUỐC TOÀN
Số thẻ: 101236978
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: HOÀNG TRỌNG HÙNG
Số thẻ: 101236979
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: NGUYỄN TIẾN LỢI
Số thẻ: 101236980
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/5/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
1
2
3
Cuối cùng