Trang chủ
Tin tức - Sự kiện
Văn bản pháp quy
Hướng dẫn thủ tục
Cơ sở lưu trú
Doanh nghiệp lữ hành
Hướng dẫn viên
Nhà hàng
Điểm đến
Điểm mua sắm
Vận tải khách du lịch
Vui chơi giải trí
Thể thao
Chăm sóc sức khỏe
Hiệp hội
Cơ sở đào tạo
Thông tin khoa học
Nhân lực du lịch
Xúc tiến du lịch
Tỉnh, thành phố
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Cần Thơ
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắc Lắk
Đắc Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Điện Biên
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hoà Bình
Hậu Giang
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lào Cai
Lạng Sơn
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Loại thẻ
Thẻ quốc tế
Thẻ nội địa
Thẻ tại điểm
Ngoại ngữ sử dụng
English
French
German
Chinese
Japanese
Korean
Spanish
Russian
Thai
Laotian
Cambodian
Italian
Czech
Portuguese
Rumanian
Bungarian
Indonesia
Hungarian
Polish
Arabic
Espanol
Mongolian
Tra cứu
Tổng số: 38051 kết quả
Sắp xếp:
Mặc định
Địa phương quản lý
Họ và tên
Số thẻ
Loại thẻ
Họ và tên: VŨ BÍCH HẠNH
Số thẻ: 101195072
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: Spanish
Họ và tên: NGUYỄN VĂN MẬU
Số thẻ: 101101232
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: German
Họ và tên: ĐỖ MẠNH KHA
Số thẻ: 101247988
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: NGUYỄN PHƯƠNG TOÀN
Số thẻ: 101247989
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: PHẠM THỊ MAI HƯƠNG
Số thẻ: 101247990
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: BÙI CÔNG DŨNG
Số thẻ: 101247991
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: PHẠM MAI ANH
Số thẻ: 101247992
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: BÙI THỊ HẰNG
Số thẻ: 101247993
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: LA VĂN LUÂN
Số thẻ: 279153977
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Họ và tên: NGUYỄN VĂN TO
Số thẻ: 101247994
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: NGUYỄN THỊ VÂN ANH
Số thẻ: 101247995
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: ĐỖ PHAN NAM
Số thẻ: 101247996
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN THỊ THƯƠNG
Số thẻ: 101247997
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: ĐẶNG PHƯƠNG NAM
Số thẻ: 101195108
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: ĐINH MINH CHIẾN
Số thẻ: 101247998
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN THỊ NHUẬN
Số thẻ: 101247999
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY
Số thẻ: 101248000
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: LÊ THỊ THỦY
Số thẻ: 122190811
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: ĐẶNG ĐÌNH BẰNG
Số thẻ: 101248001
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THỊ NHI
Số thẻ: 101248002
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: ĐOÀN THANH NAM
Số thẻ: 101248003
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: PHAN MINH HIỀN
Số thẻ: 101163384
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: English, Russian, French
Họ và tên: HÀ VĂN THỰC
Số thẻ: 101248004
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: NGUYỄN DƯƠNG DUY
Số thẻ: 101248005
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: German
Họ và tên: PHẠM XUÂN HUY
Số thẻ: 101248006
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN VĂN VƯƠNG
Số thẻ: 101248007
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: VŨ PHI LONG
Số thẻ: 101248008
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: PHẠM THANH HIỀN
Số thẻ: 101248009
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: PHAN NGỌC HÙNG
Số thẻ: 101248010
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: LƯU THỊ KIM CHI
Số thẻ: 101248011
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/4/2029
Ngoại ngữ sử dụng: English
1
2
3
Cuối cùng