Trang chủ
Cơ sở dữ liệu
Cơ sở lưu trú
Doanh nghiệp lữ hành quốc tế
Hướng dẫn viên
Điểm đến
Nhà hàng
Điểm mua sắm
Xúc tiến du lịch
Nhân lực du lịch
Văn bản pháp quy
Hướng dẫn thủ tục
Tin tức - Sự kiện
CƠ SỞ DỮ LIỆU
Du lịch Việt Nam
Hướng dẫn viên du lịch
Tỉnh, thành phố
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Cần Thơ
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắc Lắk
Đắc Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Điện Biên
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hoà Bình
Hậu Giang
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lào Cai
Lạng Sơn
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Loại thẻ
Thẻ quốc tế
Thẻ nội địa
Thẻ tại điểm
Ngoại ngữ sử dụng
English
French
German
Chinese
Japanese
Korean
Spanish
Russian
Thai
Laotian
Cambodian
Italian
Czech
Portuguese
Rumanian
Bungarian
Indonesia
Hungarian
Polish
Arabic
Espanol
Mongolian
Tra cứu
Tổng số: 32045 kết quả
Sắp xếp:
Mặc định
Địa phương quản lý
Họ và tên
Số thẻ
Loại thẻ
Họ và tên: ĐÀO XUÂN DŨNG
Số thẻ: 279153718
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Họ và tên: NGUYỄN VĂN MỸ
Số thẻ: 279153722
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Họ và tên: ĐẶNG THÁI HUY
Số thẻ: 179152802
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: PHẠM HOÀI HẬN
Số thẻ: 179152812
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: ĐIỀN MINH ĐỨC
Số thẻ: 179152811
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: ĐỖ THỦY TIÊN
Số thẻ: 179152815
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: PHAN THỊ THẢO NGUYÊN
Số thẻ: 289150199
Nơi cấp thẻ: An Giang
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Họ và tên: ĐẬU CÔNG ĐỨC ANH
Số thẻ: 179152827
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN BÌNH TRỌNG
Số thẻ: 279153839
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Họ và tên: NGUYỄN MẠNH HÙNG
Số thẻ: 236180002
Nơi cấp thẻ: Nam Định
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Họ và tên: Đinh Xuân Phúc
Số thẻ: 126180198
Nơi cấp thẻ: Vĩnh Phúc
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: PHẠM VIỆT HÙNG
Số thẻ: 130180154
Nơi cấp thẻ: Hải Dương
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: PHẠM VĂN BÌNH
Số thẻ: 130180155
Nơi cấp thẻ: Hải Dương
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: ĐINH QUANG VINH
Số thẻ: 230180185
Nơi cấp thẻ: Hải Dương
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Họ và tên: NGÔ XUÂN SƠN
Số thẻ: 230180186
Nơi cấp thẻ: Hải Dương
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Họ và tên: ĐINH VŨ QUANG CƯỜNG
Số thẻ: 230180187
Nơi cấp thẻ: Hải Dương
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Họ và tên: NGUYỄN THANH CỬU
Số thẻ: 256180836
Nơi cấp thẻ: Khánh Hoà
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 15/4/2023
Họ và tên: ĐINH VĂN TÙNG
Số thẻ: 256180837
Nơi cấp thẻ: Khánh Hoà
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 15/4/2023
Họ và tên: HUỲNH VĂN TRỌNG
Số thẻ: 256180838
Nơi cấp thẻ: Khánh Hoà
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 15/4/2023
Họ và tên: LÊ THỊ THU HÀ
Số thẻ: 256180839
Nơi cấp thẻ: Khánh Hoà
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 15/4/2023
Họ và tên: LÊ THÁI VIỆT
Số thẻ: 248180082
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Họ và tên: TRẦN VĂN CHUNG
Số thẻ: 248180083
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Họ và tên: NGUYỄN VĂN ĐẠI
Số thẻ: 148180329
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Thai
Họ và tên: HUỲNH THỊ KIM YẾN
Số thẻ: 148180330
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Ngoại ngữ sử dụng: French, Chinese
Họ và tên: NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Số thẻ: 148180331
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: NGUYỄN THỊ KHÁNH HÀ
Số thẻ: 148180332
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Japanese
Họ và tên: TRẦN PHƯỚC AN
Số thẻ: 148180333
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGÔ THỊ NGỌC OANH
Số thẻ: 148180334
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: HỒ THỊ BÍCH TRÂM
Số thẻ: 148180335
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN HỒNG KHANH
Số thẻ: 148180336
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/4/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Đầu tiên
1009
1010
1011
1012
1013
Cuối cùng