Trang chủ
Tin tức - Sự kiện
Văn bản pháp quy
Hướng dẫn thủ tục
Cơ sở lưu trú
Doanh nghiệp lữ hành
Hướng dẫn viên
Nhà hàng
Điểm đến
Điểm mua sắm
Vận tải khách du lịch
Vui chơi giải trí
Thể thao
Chăm sóc sức khỏe
Hiệp hội
Cơ sở đào tạo
Thông tin khoa học
Nhân lực du lịch
Xúc tiến du lịch
Tỉnh, thành phố
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Cần Thơ
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắc Lắk
Đắc Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Điện Biên
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hoà Bình
Hậu Giang
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lào Cai
Lạng Sơn
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Loại thẻ
Thẻ quốc tế
Thẻ nội địa
Thẻ tại điểm
Ngoại ngữ sử dụng
English
French
German
Chinese
Japanese
Korean
Spanish
Russian
Thai
Laotian
Cambodian
Italian
Czech
Portuguese
Rumanian
Bungarian
Indonesia
Hungarian
Polish
Arabic
Espanol
Mongolian
Tra cứu
Tổng số: 37709 kết quả
Sắp xếp:
Mặc định
Địa phương quản lý
Họ và tên
Số thẻ
Loại thẻ
Họ và tên: NGÔ THỊ THU SƯƠNG
Số thẻ: 148190529
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: HUỲNH THỊ TỚI
Số thẻ: 148190530
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN THỊ KIM PHẤN
Số thẻ: 148190531
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: PHAN THỊ LINH
Số thẻ: 148190532
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN THỊ XUÂN LAN
Số thẻ: 148190533
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN MINH NHẬT
Số thẻ: 148190534
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: CHÂU XUÂN KHÁNH
Số thẻ: 179100365
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: HÀ VĂN THƠM
Số thẻ: 101101087
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: TRƯƠNG THỊ LY
Số thẻ: 279100541
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 16/9/2024
Họ và tên: NGUYỄN ĐỨC KHẢI
Số thẻ: 101163453
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Spanish
Họ và tên: LÝ HẢI THỌ
Số thẻ: 279164357
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 16/9/2024
Họ và tên: ĐỖ THỊ TUYỀN
Số thẻ: 101100917
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Japanese
Họ và tên: LAI TUẤN HÀO
Số thẻ: 179100348
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Japanese
Họ và tên: NGUYỄN SƠN HẢI
Số thẻ: 101101042
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: ĐẶNG QUỐC DŨNG
Số thẻ: 179132172
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: LÊ QUANG DŨNG
Số thẻ: 120100105
Nơi cấp thẻ: Lạng Sơn
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: HOÀNG MINH SƠN
Số thẻ: 120100107
Nơi cấp thẻ: Lạng Sơn
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN CHÍ DƯƠNG
Số thẻ: 120100109
Nơi cấp thẻ: Lạng Sơn
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: PHẠM THỊ HOA MAI
Số thẻ: 120100111
Nơi cấp thẻ: Lạng Sơn
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: TRỊNH THỊ THU HUYỀN
Số thẻ: 120110144
Nơi cấp thẻ: Lạng Sơn
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: HUỲNH THỊ THU HÀ
Số thẻ: 120110133
Nơi cấp thẻ: Lạng Sơn
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: CHU THỊ NHỊ
Số thẻ: 120100115
Nơi cấp thẻ: Lạng Sơn
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: BẾ THỊ LOAN
Số thẻ: 120100102
Nơi cấp thẻ: Lạng Sơn
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: PHẠM XUÂN TÂN
Số thẻ: 120100110
Nơi cấp thẻ: Lạng Sơn
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 14/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: TẤT VĂN CƠ
Số thẻ: 179132260
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 13/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: HOÀNG VĂN KHÔI
Số thẻ: 179132259
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 13/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Japanese
Họ và tên: NGUYỄN TƯỜNG MẠNH NGÔ
Số thẻ: 179100105
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 13/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: CAO THỊ NGỌC ÁNH
Số thẻ: 179132214
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 13/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Russian, English
Họ và tên: NGUYỄN CHÍ THẮNG
Số thẻ: 279164281
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 13/9/2024
Họ và tên: VŨ THỊ THU THỦY
Số thẻ: 122100253
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 13/9/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Đầu tiên
1025
1026
1027
1028
1029
Cuối cùng