Trang chủ
Cơ sở dữ liệu
Cơ sở lưu trú
Doanh nghiệp lữ hành quốc tế
Hướng dẫn viên
Điểm đến
Nhà hàng
Điểm mua sắm
Xúc tiến du lịch
Nhân lực du lịch
Văn bản pháp quy
Hướng dẫn thủ tục
Tin tức - Sự kiện
CƠ SỞ DỮ LIỆU
Du lịch Việt Nam
Hướng dẫn viên du lịch
Tỉnh, thành phố
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Cần Thơ
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắc Lắk
Đắc Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Điện Biên
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hoà Bình
Hậu Giang
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lào Cai
Lạng Sơn
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Loại thẻ
Thẻ quốc tế
Thẻ nội địa
Thẻ tại điểm
Ngoại ngữ sử dụng
English
French
German
Chinese
Japanese
Korean
Spanish
Russian
Thai
Laotian
Cambodian
Italian
Czech
Portuguese
Rumanian
Bungarian
Indonesia
Hungarian
Polish
Arabic
Espanol
Mongolian
Tra cứu
Tổng số: 32045 kết quả
Sắp xếp:
Mặc định
Địa phương quản lý
Họ và tên
Số thẻ
Loại thẻ
Họ và tên: NGUYỄN THỊ KÍNH
Số thẻ: 248180061
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Họ và tên: NGUYỄN VĂN ANH
Số thẻ: 248180062
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Họ và tên: LA QUỐC LONG
Số thẻ: 248180063
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Họ và tên: NGUYỄN NGỌC QUỐC KHÁNH
Số thẻ: 248180064
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Họ và tên: DƯƠNG THÁI BÌNH YÊN
Số thẻ: 148180243
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Japanese
Họ và tên: NGUYỄN QUYẾT THẮNG
Số thẻ: 148180244
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Thai
Họ và tên: VÕ THỊ HOÀI MY
Số thẻ: 148180245
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: PHAN THỊ THẢO THY
Số thẻ: 148180246
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGÔ THỊ THU HIỀN
Số thẻ: 148180247
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN VĂN HUY
Số thẻ: 148180248
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: DƯƠNG VĂN HÀ
Số thẻ: 148180249
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: MAI THỊ THANH TÂM
Số thẻ: 148180250
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: BÙI THỊ NGUYỆT NGA
Số thẻ: 148180251
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: HỒ HOÀI THƯƠNG
Số thẻ: 148180252
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN THỊ KIỀU HẠNH
Số thẻ: 148180253
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: PHẠM THỊ NĂNG PHI
Số thẻ: 148180254
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH
Số thẻ: 148180255
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: HUỲNH THỊ ÁNH TUYẾT
Số thẻ: 148180256
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: VÕ VĂN ĐỊNH
Số thẻ: 148180257
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: PHẠM THỊ HỒNG NHIÊN
Số thẻ: 148180258
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN TRUNG ĐỨC
Số thẻ: 148180259
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: ĐOÀN ANH VĨNH
Số thẻ: 148180260
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN THỊ NGỌC MINH
Số thẻ: 148180261
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: VŨ THỊ TRANG
Số thẻ: 148180262
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THỊ HIỀN
Số thẻ: 148180263
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN VĂN KHIÊM
Số thẻ: 148180264
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN VĂN THÀNH
Số thẻ: 148180265
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN CÔNG NGỌC
Số thẻ: 148180266
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: MAI XUÂN PHƯƠNG
Số thẻ: 148180267
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN THỊ KHÁNH HÒA
Số thẻ: 148180268
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 21/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Đầu tiên
1026
1027
1028
1029
1030
Cuối cùng