Trang chủ
Tin tức - Sự kiện
Văn bản pháp quy
Hướng dẫn thủ tục
Cơ sở lưu trú
Doanh nghiệp lữ hành
Hướng dẫn viên
Nhà hàng
Điểm đến
Điểm mua sắm
Vận tải khách du lịch
Vui chơi giải trí
Thể thao
Chăm sóc sức khỏe
Hiệp hội
Cơ sở đào tạo
Thông tin khoa học
Nhân lực du lịch
Xúc tiến du lịch
Tỉnh, thành phố
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Cần Thơ
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắc Lắk
Đắc Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Điện Biên
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hoà Bình
Hậu Giang
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lào Cai
Lạng Sơn
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Loại thẻ
Thẻ quốc tế
Thẻ nội địa
Thẻ tại điểm
Ngoại ngữ sử dụng
English
French
German
Chinese
Japanese
Korean
Spanish
Russian
Thai
Laotian
Cambodian
Italian
Czech
Portuguese
Rumanian
Bungarian
Indonesia
Hungarian
Polish
Arabic
Espanol
Mongolian
Tra cứu
Tổng số: 37931 kết quả
Sắp xếp:
Mặc định
Địa phương quản lý
Họ và tên
Số thẻ
Loại thẻ
Họ và tên: PHẠM NGỌC LONG
Số thẻ: 101132562
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English, French
Họ và tên: NGUYỄN THỊ NGỌC THƯƠNG
Số thẻ: 148190568
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: HỒ THỊ MINH THƯ
Số thẻ: 148190569
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH
Số thẻ: 148190570
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: HỒ THỊ NGHI
Số thẻ: 148190571
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: VŨ VĂN VINH
Số thẻ: 148190572
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: DƯƠNG THỊ HOÀI TRINH
Số thẻ: 148190573
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: DƯ THỊ MINH ANH
Số thẻ: 148190574
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: MAI VĂN PHI
Số thẻ: 101100459
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: HUỲNH TRẦN THẢO NHI
Số thẻ: 148190575
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: PHAN THỊ YẾN NHI
Số thẻ: 148190576
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: PHẠM THỊ HUYỀN TRANG
Số thẻ: 148190577
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: TRỊNH NGUYỄN THẾ HUY
Số thẻ: 148190578
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: HỒ VĂN LÂN
Số thẻ: 148190579
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN VĂN HOAN
Số thẻ: 148190580
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: VƯƠNG ĐÌNH KHAI
Số thẻ: 148190581
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: VÕ THANH HƯƠNG
Số thẻ: 148190582
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: NGUYỄN THỊ THANH TRANG
Số thẻ: 148190583
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Russian
Họ và tên: HUỲNH TRÍ LINH
Số thẻ: 292190826
Nơi cấp thẻ: Thành phố Cần Thơ
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Họ và tên: PHẠM VĂN CHUNG
Số thẻ: 101101659
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: PHAN THÀNH LĨNH
Số thẻ: 296190179
Nơi cấp thẻ: Cà Mau
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Họ và tên: ĐỖ MINH TUỆ
Số thẻ: 101132530
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THẾ THÀNH
Số thẻ: 146192005
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆP
Số thẻ: 246190807
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Họ và tên: NGUYỄN ĐẬM ANH
Số thẻ: 179101050
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN NGỌC LINH
Số thẻ: 101132364
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: ĐÀO TIẾN TÙNG
Số thẻ: 101163521
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: LẠI ĐÌNH ĐƯỜNG
Số thẻ: 101132503
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN DUY PHƯƠNG
Số thẻ: 156160478
Nơi cấp thẻ: Khánh Hoà
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 01/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THỊ TUẤT
Số thẻ: 156160481
Nơi cấp thẻ: Khánh Hoà
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 01/10/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Đầu tiên
1027
1028
1029
1030
1031
Cuối cùng