Trang chủ
Cơ sở dữ liệu
Cơ sở lưu trú
Doanh nghiệp lữ hành quốc tế
Hướng dẫn viên
Điểm đến
Nhà hàng
Điểm mua sắm
Xúc tiến du lịch
Nhân lực du lịch
Văn bản pháp quy
Hướng dẫn thủ tục
Tin tức - Sự kiện
CƠ SỞ DỮ LIỆU
Du lịch Việt Nam
Hướng dẫn viên du lịch
Tỉnh, thành phố
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Cần Thơ
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắc Lắk
Đắc Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Điện Biên
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hoà Bình
Hậu Giang
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lào Cai
Lạng Sơn
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Loại thẻ
Thẻ quốc tế
Thẻ nội địa
Thẻ tại điểm
Ngoại ngữ sử dụng
English
French
German
Chinese
Japanese
Korean
Spanish
Russian
Thai
Laotian
Cambodian
Italian
Czech
Portuguese
Rumanian
Bungarian
Indonesia
Hungarian
Polish
Arabic
Espanol
Mongolian
Tra cứu
Tổng số: 32045 kết quả
Sắp xếp:
Mặc định
Địa phương quản lý
Họ và tên
Số thẻ
Loại thẻ
Họ và tên: NGUYỄN ĐẮC HẢO
Số thẻ: 158150116
Nơi cấp thẻ: Ninh Thuận
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 16/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Russian
Họ và tên: NGUYỄN THỊ HẰNG
Số thẻ: 231180012
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hải Phòng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 16/3/2023
Họ và tên: NGHIÊM BÁ THÀNH
Số thẻ: 110120194
Nơi cấp thẻ: Lào Cai
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Russian
Họ và tên: ĐOÀN NỮ THUẬN THIÊN
Số thẻ: 148151205
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THỊ THÙY VI
Số thẻ: 148151210
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: CHẾ VIẾT ĐÔNG
Số thẻ: 148151224
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: PHAN THANH HẢI
Số thẻ: 248180051
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Họ và tên: NGUYỄN HỮU THỌ
Số thẻ: 248180052
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Họ và tên: NGUYỄN LÊ SƠN
Số thẻ: 248180053
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Họ và tên: HUỲNH ĐỨC TÂM
Số thẻ: 248180054
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Họ và tên: TRẦN QUANG THÔNG
Số thẻ: 248180055
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Họ và tên: TRẦN PHÚC ĐỨC
Số thẻ: 248180056
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Họ và tên: HỨA THỦY TIÊN
Số thẻ: 148180223
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Thai
Họ và tên: NGUYỄN MAI THANH NHÃ
Số thẻ: 148180224
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: Hoàng Đông Nhi
Số thẻ: 210180000
Nơi cấp thẻ: Lào Cai
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Họ và tên: NGUYỄN THỊ LƯU LY
Số thẻ: 148180225
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: TRẦN HOÀNG HẰNG
Số thẻ: 148180226
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: MẠC THỊ THÙY DƯƠNG
Số thẻ: 148180227
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: BÙI VĂN DŨNG
Số thẻ: 148180228
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN TRẦN THIÊN KHÊ
Số thẻ: 148180229
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN THỊ MINH KHOA
Số thẻ: 148180230
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: TRẦN THỊ XUÂN
Số thẻ: 148180231
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Japanese
Họ và tên: LÊ THÚY HỒNG
Số thẻ: 148180232
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: Japanese
Họ và tên: NGUYỄN HỮU THỊNH
Số thẻ: 148180234
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN THỊ KIM ÁNH
Số thẻ: 148180235
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN NGỌC THƯỜNG
Số thẻ: 148180236
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: PHẠM THẾ THUẤN
Số thẻ: 148180237
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN THỊ KIM MAI
Số thẻ: 148180238
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: HOÀNG THỊ MINH TÂM
Số thẻ: 148180239
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THỊ THƯƠNG
Số thẻ: 148180241
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/3/2023
Ngoại ngữ sử dụng: English
Đầu tiên
1029
1030
1031
1032
1033
Cuối cùng