Trang chủ
Tin tức - Sự kiện
Văn bản pháp quy
Hướng dẫn thủ tục
Cơ sở lưu trú
Doanh nghiệp lữ hành
Hướng dẫn viên
Nhà hàng
Điểm đến
Điểm mua sắm
Vận tải khách du lịch
Vui chơi giải trí
Thể thao
Chăm sóc sức khỏe
Hiệp hội
Cơ sở đào tạo
Thông tin khoa học
Nhân lực du lịch
Xúc tiến du lịch
Tỉnh, thành phố
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Cần Thơ
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắc Lắk
Đắc Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Điện Biên
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hoà Bình
Hậu Giang
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lào Cai
Lạng Sơn
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Loại thẻ
Thẻ quốc tế
Thẻ nội địa
Thẻ tại điểm
Ngoại ngữ sử dụng
English
French
German
Chinese
Japanese
Korean
Spanish
Russian
Thai
Laotian
Cambodian
Italian
Czech
Portuguese
Rumanian
Bungarian
Indonesia
Hungarian
Polish
Arabic
Espanol
Mongolian
Tra cứu
Tổng số: 38060 kết quả
Sắp xếp:
Mặc định
Địa phương quản lý
Họ và tên
Số thẻ
Loại thẻ
Họ và tên: VÕ MINH TUẤN
Số thẻ: 101100795
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: VŨ THANH TÂM
Số thẻ: 148100312
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Russian
Họ và tên: PHẠM THỊ ÁI THẢO
Số thẻ: 148130846
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: LÊ THỊ CHINH
Số thẻ: 101195354
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN THỊ GIANG ANH
Số thẻ: 101195355
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH
Số thẻ: 101195356
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN VĂN LINH
Số thẻ: 101195357
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: LƯU THỊ TRANG
Số thẻ: 101195358
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: LÊ THANH TUẤN ANH
Số thẻ: 101195359
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN CHÂU GIANG
Số thẻ: 148161757
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN DUY ANH
Số thẻ: 101195360
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN QUỐC TRÌNH
Số thẻ: 148161762
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THỊ THOA
Số thẻ: 101195361
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG
Số thẻ: 101195362
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: LÊ THU HIỀN
Số thẻ: 101195363
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THANH TIẾN
Số thẻ: 101195364
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN KHẮC DƯỢC
Số thẻ: 101195365
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: ĐẶNG THỊ XUÂN NHI
Số thẻ: 148100319
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English, Russian
Họ và tên: LÊ ĐÀM QUÂN
Số thẻ: 101195366
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: LÊ CÔNG SƠN
Số thẻ: 101195367
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG
Số thẻ: 101195368
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN THỊ CẨM LINH
Số thẻ: 191190008
Nơi cấp thẻ: Kiên Giang
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN CÔNG TRUNG
Số thẻ: 249160137
Nơi cấp thẻ: Quảng Nam
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Họ và tên: TRẦN XUÂN LÂM
Số thẻ: 201193033
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Họ và tên: NGUYỄN TRUNG ANH
Số thẻ: 179111331
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: German
Họ và tên: TÒNG THỊ SIM
Số thẻ: 201193034
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Họ và tên: NGUYỄN TÀI HOA
Số thẻ: 201193035
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 08/8/2024
Họ và tên: HOÀNG NGUYÊN HẢO
Số thẻ: 146191953
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 07/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English, Chinese
Họ và tên: TRƯƠNG VĂN QUÂN
Số thẻ: 244130167
Nơi cấp thẻ: Quảng Bình
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 07/8/2024
Họ và tên: TRỊNH THỊ TRÀ MY
Số thẻ: 146191954
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 07/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Đầu tiên
1124
1125
1126
1127
1128
Cuối cùng