Trang chủ
Cơ sở dữ liệu
Cơ sở lưu trú
Doanh nghiệp lữ hành quốc tế
Hướng dẫn viên
Điểm đến
Nhà hàng
Điểm mua sắm
Xúc tiến du lịch
Nhân lực du lịch
Văn bản pháp quy
Hướng dẫn thủ tục
Tin tức - Sự kiện
CƠ SỞ DỮ LIỆU
Du lịch Việt Nam
Hướng dẫn viên du lịch
Tỉnh, thành phố
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Cần Thơ
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắc Lắk
Đắc Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Điện Biên
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hoà Bình
Hậu Giang
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lào Cai
Lạng Sơn
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Loại thẻ
Thẻ quốc tế
Thẻ nội địa
Thẻ tại điểm
Ngoại ngữ sử dụng
English
French
German
Chinese
Japanese
Korean
Spanish
Russian
Thai
Laotian
Cambodian
Italian
Czech
Portuguese
Rumanian
Bungarian
Indonesia
Hungarian
Polish
Arabic
Espanol
Mongolian
Tra cứu
Tổng số: 27323 kết quả
Sắp xếp:
Mặc định
Địa phương quản lý
Họ và tên
Số thẻ
Loại thẻ
Họ và tên: NGUYỄN GIA QUÝ
Số thẻ: 101216342
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 04/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: BÙI CÔNG KỲ
Số thẻ: 101216343
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 04/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: ĐẶNG MINH CHÂU
Số thẻ: 101216344
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 04/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: HOÀNG THỊ QUYÊN
Số thẻ: 101216345
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 04/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: LÊ THỊ NGÂN
Số thẻ: 101216346
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 04/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: BÙI XUÂN TUYÊN
Số thẻ: 101216347
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 04/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN QUANG HUY
Số thẻ: 101216348
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 04/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN HỮU HOAN
Số thẻ: 101216349
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 04/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: CHU VĂN BÌNH
Số thẻ: 101216350
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 04/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN VĂN HUÂN
Số thẻ: 101216351
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 04/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: Russian
Họ và tên: NINH THỊ HẢO
Số thẻ: 101216352
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 04/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: LÊ HUY HOÀNG
Số thẻ: 101216353
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 04/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: VŨ MINH LONG
Số thẻ: 101216354
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 04/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN ĐÔNG ANH
Số thẻ: 156211556
Nơi cấp thẻ: Khánh Hoà
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 03/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: HOÀNG THỊ THỦY
Số thẻ: 156211557
Nơi cấp thẻ: Khánh Hoà
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 03/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: HOÀNG THỊ BẢO
Số thẻ: 156211558
Nơi cấp thẻ: Khánh Hoà
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 03/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: HUỲNH ĐỨC QUỐC
Số thẻ: 149110179
Nơi cấp thẻ: Quảng Nam
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 03/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: MAI ĐỨC QUYẾT
Số thẻ: 210210102
Nơi cấp thẻ: Lào Cai
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 03/2/2026
Họ và tên: NGUYỄN NGỌC MẠNH
Số thẻ: 210210103
Nơi cấp thẻ: Lào Cai
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 03/2/2026
Họ và tên: NGUYỄN MẠNH HIẾU
Số thẻ: 210210104
Nơi cấp thẻ: Lào Cai
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 03/2/2026
Họ và tên: TÔN NỮ PHƯƠNG LOAN
Số thẻ: 146212189
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 03/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: LÊ THỊ KIM NGÂN
Số thẻ: 146212190
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 03/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: PHAN TRỌNG QUỲNH
Số thẻ: 146212191
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 03/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: PHẠM THỊ MỸ CHI
Số thẻ: 146212192
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 03/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: TRẦN VŨ EM
Số thẻ: 282140221
Nơi cấp thẻ: Tiền Giang
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 02/2/2026
Họ và tên: VÕ TẤN HƯNG
Số thẻ: 168212009
Nơi cấp thẻ: Lâm Đồng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 02/2/2026
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN THỊ BÍCH DUNG
Số thẻ: 237210225
Nơi cấp thẻ: Ninh Bình
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 02/2/2026
Họ và tên: DƯƠNG THỊ LUẬT
Số thẻ: 237210226
Nơi cấp thẻ: Ninh Bình
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 02/2/2026
Họ và tên: ĐỖ THỊ NHÂM
Số thẻ: 237210227
Nơi cấp thẻ: Ninh Bình
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 02/2/2026
Họ và tên: TRẦN THỊ XOA
Số thẻ: 237210228
Nơi cấp thẻ: Ninh Bình
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 02/2/2026
1
2
3
4
5
Cuối cùng