Trang chủ
Tin tức - Sự kiện
Văn bản pháp quy
Hướng dẫn thủ tục
Cơ sở lưu trú
Doanh nghiệp lữ hành
Hướng dẫn viên
Nhà hàng
Điểm đến
Điểm mua sắm
Vận tải khách du lịch
Vui chơi giải trí
Thể thao
Chăm sóc sức khỏe
Hiệp hội
Cơ sở đào tạo
Thông tin khoa học
Nhân lực du lịch
Xúc tiến du lịch
Tỉnh, thành phố
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Cần Thơ
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắc Lắk
Đắc Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Điện Biên
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hoà Bình
Hậu Giang
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lào Cai
Lạng Sơn
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Loại thẻ
Thẻ quốc tế
Thẻ nội địa
Thẻ tại điểm
Ngoại ngữ sử dụng
English
French
German
Chinese
Japanese
Korean
Spanish
Russian
Thai
Laotian
Cambodian
Italian
Czech
Portuguese
Rumanian
Bungarian
Indonesia
Hungarian
Polish
Arabic
Espanol
Mongolian
Tra cứu
Tổng số: 37013 kết quả
Sắp xếp:
Mặc định
Địa phương quản lý
Họ và tên
Số thẻ
Loại thẻ
Họ và tên: VƯƠNG MINH HIẾU
Số thẻ: 101237502
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN THU HUYỀN
Số thẻ: 101237503
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: LÊ THỊ THU TRANG
Số thẻ: 101237504
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN THỊ KIM HUỆ
Số thẻ: 101237505
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: ĐỖ VĂN MỪNG
Số thẻ: 101237506
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: ĐINH THANH TÙNG
Số thẻ: 101237507
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: ĐỖ TUẤN LINH
Số thẻ: 101153275
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: ĐỖ NGỌC ANH
Số thẻ: 101237508
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THỊ XUYẾN
Số thẻ: 101237509
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRƯƠNG HỒNG CẢNH
Số thẻ: 101237510
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: MA HƯƠNG GIANG
Số thẻ: 101237511
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: ĐINH THỊ NHUNG
Số thẻ: 101237512
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: ĐÀO THANH LÂM
Số thẻ: 101237513
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN QUỲNH ANH
Số thẻ: 101237514
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: VŨ THÀNH LUÂN
Số thẻ: 101237515
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THỊ MỸ
Số thẻ: 101237516
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: DƯƠNG PHƯƠNG THẢO
Số thẻ: 101237517
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Số thẻ: 101237518
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: KIỀU VĂN TÙNG
Số thẻ: 101237519
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN VĂN DUY
Số thẻ: 101184927
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: HOÀNG MINH CƯỜNG
Số thẻ: 101195012
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: TRẦN QUANG BA
Số thẻ: 125180138
Nơi cấp thẻ: Phú Thọ
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: VŨ THANH TIẾN
Số thẻ: 122231559
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: MẠC THỊ TUYẾT
Số thẻ: 122231560
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: TRẦN THỊ KIM NGÂN
Số thẻ: 289230361
Nơi cấp thẻ: An Giang
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Họ và tên: LÊ THỊ THỦY
Số thẻ: 222230788
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Họ và tên: THÁI CHẤN NAM
Số thẻ: 289230362
Nơi cấp thẻ: An Giang
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Họ và tên: TY MẬU THÌN
Số thẻ: 322230355
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Tại điểm
Điểm du lịch: Khu du lịch Bình Liêu
Họ và tên: Nguyễn Thị Mai Phương
Số thẻ: 131230188
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hải Phòng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 24/11/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: Đoàn Bá Trường
Số thẻ: 251230202
Nơi cấp thẻ: Quảng Ngãi
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 24/11/2028
1
2
3
4
Cuối cùng