Trang chủ
Tin tức - Sự kiện
Văn bản pháp quy
Hướng dẫn thủ tục
Cơ sở lưu trú
Doanh nghiệp lữ hành
Hướng dẫn viên
Điểm đến
Nhà hàng
Điểm mua sắm
Xúc tiến du lịch
Nhân lực du lịch
Vận tải khách du lịch
Vui chơi giải trí
Thể thao
Chăm sóc sức khỏe
Hiệp hội
Cơ sở đào tạo
Thông tin khoa học
Tỉnh, thành phố
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Cần Thơ
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắc Lắk
Đắc Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Điện Biên
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hoà Bình
Hậu Giang
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lào Cai
Lạng Sơn
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Loại thẻ
Thẻ quốc tế
Thẻ nội địa
Thẻ tại điểm
Ngoại ngữ sử dụng
English
French
German
Chinese
Japanese
Korean
Spanish
Russian
Thai
Laotian
Cambodian
Italian
Czech
Portuguese
Rumanian
Bungarian
Indonesia
Hungarian
Polish
Arabic
Espanol
Mongolian
Tra cứu
Tổng số: 33862 kết quả
Sắp xếp:
Mặc định
Địa phương quản lý
Họ và tên
Số thẻ
Loại thẻ
Họ và tên: KIỀU MINH QUANG
Số thẻ: 148151188
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN ANH ĐỨC
Số thẻ: 148151193
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN HOÀI NAM
Số thẻ: 122231387
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: BÙI QUANG KHƯƠNG
Số thẻ: 248233245
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Họ và tên: VI VĂN TRƯỜNG
Số thẻ: 122231388
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: PHẠM HÙNG ANH
Số thẻ: 122231389
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: ĐẶNG NHƯ HIỀN
Số thẻ: 148180164
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN ĐÌNH BẢO
Số thẻ: 148235115
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Japanese
Họ và tên: LÊ THỊ MINH HOÀNG
Số thẻ: 156231671
Nơi cấp thẻ: Khánh Hoà
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: NGUYỄN VĂN HUY
Số thẻ: 148180248
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: BÙI THỊ THƯƠNG
Số thẻ: 148235116
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN QUỐC HIỆN
Số thẻ: 127230220
Nơi cấp thẻ: Bắc Ninh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Korean
Họ và tên: VŨ NGỌC DŨNG
Số thẻ: 219230277
Nơi cấp thẻ: Thái Nguyên
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Họ và tên: VÕ THANH TUẤN
Số thẻ: 286230180
Nơi cấp thẻ: Vĩnh Long
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Họ và tên: ĐỖ THỊ KIỀU TRINH
Số thẻ: 148180171
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: HỒ SỸ HẢI
Số thẻ: 148180205
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: ĐÀO THỊ KIM NHỚ
Số thẻ: 148180115
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TỐNG THỊ NHUNG
Số thẻ: 237230281
Nơi cấp thẻ: Ninh Bình
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Họ và tên: HỒ QUỐC TUẤN
Số thẻ: 248140922
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 30/1/2028
Họ và tên: LÊ THỊ THANH THỦY
Số thẻ: 201234115
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 27/1/2028
Họ và tên: ĐINH XUÂN CƯƠNG
Số thẻ: 101174334
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 27/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Hungarian
Họ và tên: HOÀNG THỊ LY
Số thẻ: 201234116
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 27/1/2028
Họ và tên: LÊ THỊ NHƯ Ý
Số thẻ: 201234117
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 27/1/2028
Họ và tên: TRẦN VĂN CƯỜNG
Số thẻ: 201234118
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 27/1/2028
Họ và tên: NGUYỄN VĂN CHUNG
Số thẻ: 201234119
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 27/1/2028
Họ và tên: HỒ THỊ DUNG
Số thẻ: 101236782
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 27/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: ĐỖ TIẾN HÙNG
Số thẻ: 101236783
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 27/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN HỒNG ANH
Số thẻ: 101236784
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 27/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN HƯƠNG LY
Số thẻ: 101236785
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 27/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: BÙI MINH VƯƠNG
Số thẻ: 101236786
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 27/1/2028
Ngoại ngữ sử dụng: English
1
2
3
4
Cuối cùng