Trang chủ
Tin tức - Sự kiện
Văn bản pháp quy
Hướng dẫn thủ tục
Cơ sở lưu trú
Doanh nghiệp lữ hành
Hướng dẫn viên
Nhà hàng
Điểm đến
Điểm mua sắm
Vận tải khách du lịch
Vui chơi giải trí
Thể thao
Chăm sóc sức khỏe
Hiệp hội
Cơ sở đào tạo
Thông tin khoa học
Nhân lực du lịch
Xúc tiến du lịch
Tỉnh, thành phố
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Cần Thơ
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắc Lắk
Đắc Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Điện Biên
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hoà Bình
Hậu Giang
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lào Cai
Lạng Sơn
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Loại thẻ
Thẻ quốc tế
Thẻ nội địa
Thẻ tại điểm
Ngoại ngữ sử dụng
English
French
German
Chinese
Japanese
Korean
Spanish
Russian
Thai
Laotian
Cambodian
Italian
Czech
Portuguese
Rumanian
Bungarian
Indonesia
Hungarian
Polish
Arabic
Espanol
Mongolian
Tra cứu
Tổng số: 38266 kết quả
Sắp xếp:
Mặc định
Địa phương quản lý
Họ và tên
Số thẻ
Loại thẻ
Họ và tên: NGUYỄN VĂN MẠNH
Số thẻ: 101101611
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: HUỲNH VIỆT HẢI
Số thẻ: 148161875
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN ANH QUỐC
Số thẻ: 101195491
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
Số thẻ: 101101475
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: HOÀNG MINH TOẢN
Số thẻ: 101195492
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN ĐÌNH THANH
Số thẻ: 101101176
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese, English, Japanese
Họ và tên: NGUYỄN ĐĂNG KHOA
Số thẻ: 101101177
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English, French
Họ và tên: NGUYỄN XUÂN HUY
Số thẻ: 101101486
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN ĐÌNH MẠO
Số thẻ: 101101366
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGÔ VĂN TIẾN
Số thẻ: 101111689
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: HUỲNH THỊ KHUYÊN
Số thẻ: 148100417
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: DƯƠNG HÙNG CƯỜNG
Số thẻ: 101100997
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN MINH PHƯƠNG
Số thẻ: 179100601
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN VĂN HẢI
Số thẻ: 148100418
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: German
Họ và tên: NGÔ QUANG VINH
Số thẻ: 101101004
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: LÊ LÊ NGỌC LINH
Số thẻ: 248151223
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Họ và tên: NGUYỄN VĂN NAM
Số thẻ: 101101195
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: PHẠM HÙNG TUẤN
Số thẻ: 101101012
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN QUANG MINH
Số thẻ: 101111711
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: German
Họ và tên: NGUYỄN VĂN SƠN
Số thẻ: 101173818
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English, German
Họ và tên: VŨ CHÍNH
Số thẻ: 101101125
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN THẾ MẠNH
Số thẻ: 101101019
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: KIM ĐẠI NGHĨA
Số thẻ: 101100188
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: PHAN MINH DƯƠNG
Số thẻ: 248161455
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Họ và tên: HÀ ĐÔNG MINH
Số thẻ: 101100872
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN HỒNG SƠN
Số thẻ: 101100190
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: CẤN VĂN NAM
Số thẻ: 101100604
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THỊ MỸ DUNG
Số thẻ: 179101151
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: HỒ VĂN NGỌC
Số thẻ: 101101098
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN SĨ VƯỢNG
Số thẻ: 122100273
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 29/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Đầu tiên
1123
1124
1125
1126
1127
Cuối cùng