Trang chủ
Tin tức - Sự kiện
Văn bản pháp quy
Hướng dẫn thủ tục
Cơ sở lưu trú
Doanh nghiệp lữ hành
Hướng dẫn viên
Nhà hàng
Điểm đến
Điểm mua sắm
Vận tải khách du lịch
Vui chơi giải trí
Thể thao
Chăm sóc sức khỏe
Hiệp hội
Cơ sở đào tạo
Thông tin khoa học
Nhân lực du lịch
Xúc tiến du lịch
Tỉnh, thành phố
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Cần Thơ
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắc Lắk
Đắc Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Điện Biên
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hoà Bình
Hậu Giang
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lào Cai
Lạng Sơn
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Loại thẻ
Thẻ quốc tế
Thẻ nội địa
Thẻ tại điểm
Ngoại ngữ sử dụng
English
French
German
Chinese
Japanese
Korean
Spanish
Russian
Thai
Laotian
Cambodian
Italian
Czech
Portuguese
Rumanian
Bungarian
Indonesia
Hungarian
Polish
Arabic
Espanol
Mongolian
Tra cứu
Tổng số: 40350 kết quả
Sắp xếp:
Mặc định
Địa phương quản lý
Họ và tên
Số thẻ
Loại thẻ
Họ và tên: ĐOÀN DUY NAM
Số thẻ: 210190116
Nơi cấp thẻ: Lào Cai
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 27/11/2024
Họ và tên: HOÀNG HẢI NAM
Số thẻ: 122191000
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 27/11/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: VŨ THẾ NGUYÊN
Số thẻ: 101132587
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 27/11/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: ĐẬU MINH ĐỨC
Số thẻ: 156160514
Nơi cấp thẻ: Khánh Hoà
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/11/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: PHẠM MINH TÚ
Số thẻ: 101163706
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 27/11/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN PHI HOÀN
Số thẻ: 101132521
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 27/11/2024
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: GIANG BÁI TIẾN
Số thẻ: 156160502
Nơi cấp thẻ: Khánh Hoà
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/11/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English, Chinese
Họ và tên: LÊ TẤN CHINH
Số thẻ: 246190822
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 27/11/2024
Họ và tên: ĐẬU VĂN HUY
Số thẻ: 146192048
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 27/11/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN NHẬT VY
Số thẻ: 146192049
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 27/11/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: ĐOÀN THỊ MINH TRÂM
Số thẻ: 146192050
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 27/11/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: TRẦN PHƯỚC VŨ
Số thẻ: 246160579
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 27/11/2024
Họ và tên: HÀ THỊ MAI HƯƠNG
Số thẻ: 101195763
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 27/11/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: HOÀNG HƯƠNG GIANG
Số thẻ: 101195764
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 27/11/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: BÙI THỊ THẮM
Số thẻ: 101195765
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 27/11/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN ĐÌNH PHƯƠNG
Số thẻ: 146100231
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 27/11/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN VĂN HƯNG
Số thẻ: 148190714
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/11/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Thai
Họ và tên: Bùi Văn Quang
Số thẻ: 115160127
Nơi cấp thẻ: Yên Bái
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/11/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: LƯU THỊ KHÁNH LINH
Số thẻ: 149120204
Nơi cấp thẻ: Quảng Nam
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/11/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: VÕ VĂN LUẬT
Số thẻ: 240160233
Nơi cấp thẻ: Nghệ An
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 26/11/2024
Họ và tên: PHẠM VĂN BÌNH
Số thẻ: 248190329
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 26/11/2024
Họ và tên: TRẦN DƯƠNG DUY
Số thẻ: 248190330
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 26/11/2024
Họ và tên: NGUYỄN THỊ CẨM TÀI
Số thẻ: 248190331
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 26/11/2024
Họ và tên: NGUYỄN CHÍ CƯỜNG
Số thẻ: 248190332
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 26/11/2024
Họ và tên: NGUYỄN THỊ MINH CHÂU
Số thẻ: 248190333
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 26/11/2024
Họ và tên: VĂN NGUYÊN PHƯƠNG
Số thẻ: 248190334
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 26/11/2024
Họ và tên: NGUYỄN THỊ TUYỀN
Số thẻ: 248190335
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 26/11/2024
Họ và tên: HUỲNH VĂN PHÔNG
Số thẻ: 248190336
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 26/11/2024
Họ và tên: ĐOÀN DUY THANH
Số thẻ: 248190337
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 26/11/2024
Họ và tên: NGUYỄN THỊ BẢO UYÊN
Số thẻ: 148190695
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 26/11/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Đầu tiên
1292
1293
1294
1295
1296
Cuối cùng