Trang chủ
Tin tức - Sự kiện
Văn bản pháp quy
Hướng dẫn thủ tục
Cơ sở lưu trú
Doanh nghiệp lữ hành
Hướng dẫn viên
Nhà hàng
Điểm đến
Điểm mua sắm
Vận tải khách du lịch
Vui chơi giải trí
Thể thao
Chăm sóc sức khỏe
Hiệp hội
Cơ sở đào tạo
Thông tin khoa học
Nhân lực du lịch
Xúc tiến du lịch
Tỉnh, thành phố
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Cần Thơ
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắc Lắk
Đắc Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Điện Biên
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hoà Bình
Hậu Giang
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lào Cai
Lạng Sơn
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Loại thẻ
Thẻ quốc tế
Thẻ nội địa
Thẻ tại điểm
Ngoại ngữ sử dụng
English
French
German
Chinese
Japanese
Korean
Spanish
Russian
Thai
Laotian
Cambodian
Italian
Czech
Portuguese
Rumanian
Bungarian
Indonesia
Hungarian
Polish
Arabic
Espanol
Mongolian
Tra cứu
Tổng số: 38011 kết quả
Sắp xếp:
Mặc định
Địa phương quản lý
Họ và tên
Số thẻ
Loại thẻ
Họ và tên: NGUYỄN HUY THÀNH
Số thẻ: 101100595
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: ĐÀO HUY THẮNG
Số thẻ: 101101082
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: HOÀNG NGỌC SƠN
Số thẻ: 101173753
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN NGỌC THẮNG
Số thẻ: 130100107
Nơi cấp thẻ: Hải Dương
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English, English
Họ và tên: MAI NGHĨA TRUNG
Số thẻ: 101101026
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: MAI TUẤN KIỆT
Số thẻ: 291190024
Nơi cấp thẻ: Kiên Giang
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Họ và tên: VŨ ANH DŨNG
Số thẻ: 135190123
Nơi cấp thẻ: Hà Nam
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN CÔNG SƠN
Số thẻ: 101100606
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN NHƯ LONG
Số thẻ: 125100111
Nơi cấp thẻ: Phú Thọ
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Japanese
Họ và tên: DƯƠNG THỊ THU THỦY
Số thẻ: 101100878
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English, French, Chinese
Họ và tên: TRẦN THỊ HỒNG QUYÊN
Số thẻ: 101100923
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Russian, English
Họ và tên: ĐỖ VĂN NHƯỢNG
Số thẻ: 101101100
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: German
Họ và tên: NGUYỄN THỊ THANH LOAN
Số thẻ: 101100710
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Japanese
Họ và tên: TRẦN PHAN HIỂN
Số thẻ: 279154011
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Họ và tên: VŨ THANH TÙNG
Số thẻ: 101100616
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: PHẠM VĂN LỊCH
Số thẻ: 201130623
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Họ và tên: NGUYỄN CHÍ HIẾU
Số thẻ: 101100618
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: ĐINH THỊ THUẦN
Số thẻ: 101101052
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 15/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Japanese
Họ và tên: BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO
Số thẻ: 151100103
Nơi cấp thẻ: Quảng Ngãi
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 14/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN HOÀNG
Số thẻ: 148100470
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 14/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: German
Họ và tên: LÝ LƯƠNG ĐOAN
Số thẻ: 148100475
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 14/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN
Số thẻ: 248161482
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 14/8/2024
Họ và tên: NGUYỄN THỊ THU NGỌC
Số thẻ: 248161487
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 14/8/2024
Họ và tên: BÙI THỊ THÚY NGA
Số thẻ: 146160981
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 14/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: NGUYỄN PHƯỚC THƯƠNG
Số thẻ: 148100350
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 14/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: TRẦN TRUNG TÚC
Số thẻ: 148161560
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 14/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: CHÂU THỊ HỒNG
Số thẻ: 146100385
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 14/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: NGUYỄN THẾ HÙNG
Số thẻ: 137100104
Nơi cấp thẻ: Ninh Bình
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 14/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN
Số thẻ: 148100354
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 14/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: PHAN MINH HÙNG
Số thẻ: 148100368
Nơi cấp thẻ: Thành phố Đà Nẵng
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 14/8/2024
Ngoại ngữ sử dụng: German
Đầu tiên
1112
1113
1114
1115
1116
Cuối cùng