Trang chủ
Tin tức - Sự kiện
Văn bản pháp quy
Hướng dẫn thủ tục
Cơ sở lưu trú
Doanh nghiệp lữ hành
Hướng dẫn viên
Nhà hàng
Điểm đến
Điểm mua sắm
Vận tải khách du lịch
Vui chơi giải trí
Thể thao
Chăm sóc sức khỏe
Hiệp hội
Cơ sở đào tạo
Thông tin khoa học
Nhân lực du lịch
Xúc tiến du lịch
Tỉnh, thành phố
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Cần Thơ
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắc Lắk
Đắc Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Điện Biên
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hoà Bình
Hậu Giang
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lào Cai
Lạng Sơn
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên - Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Loại thẻ
Thẻ quốc tế
Thẻ nội địa
Thẻ tại điểm
Ngoại ngữ sử dụng
English
French
German
Chinese
Japanese
Korean
Spanish
Russian
Thai
Laotian
Cambodian
Italian
Czech
Portuguese
Rumanian
Bungarian
Indonesia
Hungarian
Polish
Arabic
Espanol
Mongolian
Tra cứu
Tổng số: 38235 kết quả
Sắp xếp:
Mặc định
Địa phương quản lý
Họ và tên
Số thẻ
Loại thẻ
Họ và tên: NGUYỄN ĐỨC MINH
Số thẻ: 101205900
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 19/2/2025
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THỊ THỦY
Số thẻ: 101205901
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 19/2/2025
Ngoại ngữ sử dụng: Russian
Họ và tên: NGUYỄN MINH HOÀNG
Số thẻ: 101205902
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 19/2/2025
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: DƯƠNG THỊ CẨM LÀI
Số thẻ: 179163343
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hồ Chí Minh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 19/2/2025
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN NHƯ HUỲNH
Số thẻ: 101163673
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 19/2/2025
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: VŨ VĂN KHÔI
Số thẻ: 101142690
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 19/2/2025
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: NGUYỄN THỊ THU HIỀN
Số thẻ: 146202095
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 19/2/2025
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: PHẠM THỊ ÁI HÒA
Số thẻ: 146202096
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 19/2/2025
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: NGUYỄN HỮU TỨ
Số thẻ: 146202097
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 19/2/2025
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: HUỲNH THỊ XUÂN HẠNH
Số thẻ: 246200832
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 19/2/2025
Họ và tên: NGUYỄN THỊ THANH TÂM
Số thẻ: 246200833
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 19/2/2025
Họ và tên: NGUYỄN THỊ NHƯ Ý
Số thẻ: 246200834
Nơi cấp thẻ: Thừa Thiên - Huế
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 19/2/2025
Họ và tên: ĐINH XUÂN HẠNH
Số thẻ: 115110104
Nơi cấp thẻ: Yên Bái
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 18/2/2025
Ngoại ngữ sử dụng: Japanese
Họ và tên: DƯƠNG LINH TRANG
Số thẻ: 215200147
Nơi cấp thẻ: Yên Bái
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 18/2/2025
Họ và tên: HOÀNG THÁI SƠN
Số thẻ: 122160518
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 18/2/2025
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: VŨ HOÀI NAM
Số thẻ: 122160517
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 18/2/2025
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: VÕ THỊ LỆ QUYÊN
Số thẻ: 144130125
Nơi cấp thẻ: Quảng Bình
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 18/2/2025
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Số thẻ: 122170538
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 18/2/2025
Ngoại ngữ sử dụng: Chinese
Họ và tên: VŨ THÀNH LUÂN
Số thẻ: 222200467
Nơi cấp thẻ: Quảng Ninh
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 18/2/2025
Họ và tên: BÙI HUY CỬ
Số thẻ: 236140160
Nơi cấp thẻ: Nam Định
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 17/2/2025
Họ và tên: Y PHƯỚC NIÊ
Số thẻ: 166170140
Nơi cấp thẻ: Đắc Lắk
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 17/2/2025
Ngoại ngữ sử dụng: English
Họ và tên: BÙI TRẦN MINH TRIẾT
Số thẻ: 175110104
Nơi cấp thẻ: Đồng Nai
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 17/2/2025
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: MAI HỮU HIỆP
Số thẻ: 236170182
Nơi cấp thẻ: Nam Định
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 17/2/2025
Họ và tên: TRẦN XUÂN THAO
Số thẻ: 136110112
Nơi cấp thẻ: Nam Định
Loại thẻ: Quốc tế
Ngày hết hạn: 17/2/2025
Ngoại ngữ sử dụng: French
Họ và tên: ĐẶNG HOÀNG GIANG
Số thẻ: 201203284
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 17/2/2025
Họ và tên: THÂN THỊ HỒNG NGỌC
Số thẻ: 201203285
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 17/2/2025
Họ và tên: PHÙNG THỊ MINH THÚY
Số thẻ: 201203286
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 17/2/2025
Họ và tên: PHẠM THỊ HỢP
Số thẻ: 201130743
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 17/2/2025
Họ và tên: NGUYỄN TRỌNG TUÂN
Số thẻ: 201110121
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 17/2/2025
Họ và tên: NGUYỄN THỊ THANH NGA
Số thẻ: 245100104
Nơi cấp thẻ: Quảng Trị
Loại thẻ: Nội địa
Ngày hết hạn: 17/2/2025
Đầu tiên
923
924
925
926
927
Cuối cùng